Bảng xếp hạng

Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 16 4 82.6 68.2 14.4 2 80%
Chủ 8 7 1 86.4 68.8 17.6 7 88%
Khách 12 9 3 80.1 67.8 12.3 2 75%
trận gần đây 10 9 1 83.3 66 17.3 90%
Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 11 9 77.5 71.2 6.3 13 55%
Chủ 10 8 2 78.8 68 10.8 6 80%
Khách 10 3 7 76.2 74.3 1.9 14 30%
trận gần đây 10 6 4 79.9 68.7 11.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
87 - 82
Wuhan Shengfan (w)
39
-
44
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
60 - 74
Wuhan Shengfan (w)
30
-
41
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
59 - 54
Wuhan Shengfan (w)
30
-
26
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
72 - 61
Liaoning ZhongDa (W)
38
-
32
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
61 - 49
Wuhan Shengfan (w)
33
-
24
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
70 - 51
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
29
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
53 - 65
Wuhan Shengfan (w)
23
-
38
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
84 - 56
Liaoning ZhongDa (W)
47
-
34
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
76 - 61
Liaoning ZhongDa (W)
38
-
28
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
56 - 49
Liaoning ZhongDa (W)
28
-
18
T

Tỷ số quá khứ   

Wuhan Shengfan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
55 - 109
Wuhan Shengfan (w)
30
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
73 - 101
Wuhan Shengfan (w)
45
-
54
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
54 - 59
Wuhan Shengfan (w)
21
-
32
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72 - 68
Wuhan Shengfan (w)
34
-
42
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78 - 75
HeNan JinQian (W)
41
-
41
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
86 - 73
HeNan JinQian (W)
45
-
31
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57 - 84
Wuhan Shengfan (w)
29
-
38
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69 - 90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
67 - 68
Wuhan Shengfan (w)
39
-
29
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65 - 90
Wuhan Shengfan (w)
36
-
42
T
Liaoning ZhongDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
94 - 82
JiangXi Ganxing (W)
53
-
36
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
77 - 55
JiangXi Ganxing (W)
50
-
26
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
46 - 85
Liaoning ZhongDa (W)
25
-
34
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
78 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
35
-
36
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 76
Hefei (W)
45
-
46
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62 - 71
Hefei (W)
37
-
45
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
69 - 65
Liaoning ZhongDa (W)
27
-
45
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
97 - 93
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
47
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
85 - 60
Tianjin (w)
57
-
30
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
81 - 53
Tianjin (w)
45
-
23
T

46.9%
41.3%
26.5%
26.2%
53.1%
49.2%
67.6%
75.4%
39
36.7
15.1
15.6
12.3
11.5
12.1
15.6