Bảng xếp hạng

Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 0 20 64.9 92.8 -27.9 21 0%
Chủ 10 0 10 66 94.8 -28.8 21 0%
Khách 10 0 10 63.9 90.8 -26.9 21 0%
trận gần đây 10 0 10 70.4 91.9 -21.5 0%
Nữ Henan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 12 6 83.9 71.7 12.2 6 67%
Chủ 12 11 1 88.1 68.8 19.3 2 92%
Khách 6 1 5 75.5 77.5 -2 17 17%
trận gần đây 10 7 3 85.4 73.7 11.7 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
85 - 47
Tianjin (w)
46
-
20
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
104 - 63
Tianjin (w)
61
-
21
B
WCBA
Tianjin (w)
98 - 76
HeNan JinQian (W)
50
-
34
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
67 - 86
Tianjin (w)
36
-
46
T
WCBA
Tianjin (w)
54 - 71
HeNan JinQian (W)
30
-
30
B
WCBA
Tianjin (w)
61 - 58
HeNan JinQian (W)
42
-
30
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 71
Tianjin (w)
40
-
36
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
56 - 78
Tianjin (w)
24
-
35
T
WCBA
Tianjin (w)
54 - 79
HeNan JinQian (W)
26
-
42
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
73 - 51
Tianjin (w)
41
-
25
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
55 - 109
Wuhan Shengfan (w)
30
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
73 - 101
Wuhan Shengfan (w)
45
-
54
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 74
Tianjin (w)
47
-
43
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
90 - 78
Tianjin (w)
54
-
36
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
94 - 71
Tianjin (w)
42
-
30
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
83 - 76
Tianjin (w)
37
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
64 - 93
Hefei (W)
28
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
72 - 92
Hefei (W)
35
-
44
B
WCBA
Tianjin (w)
68 - 86
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
46
B
WCBA
Tianjin (w)
73 - 89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
B
Nữ Henan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
87 - 68
Shanxi TianZe (w)
50
-
35
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 60
Shanxi TianZe (w)
44
-
35
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78 - 75
HeNan JinQian (W)
41
-
41
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
86 - 73
HeNan JinQian (W)
45
-
31
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
97 - 68
JiangXi Ganxing (W)
57
-
34
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
101 - 82
JiangXi Ganxing (W)
52
-
41
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
99 - 70
FJ Xiamen Egrets W
60
-
46
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
86 - 65
FJ Xiamen Egrets W
57
-
31
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
70 - 80
Hefei (W)
38
-
39
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 80
Hefei (W)
46
-
37
T

35.5%
45.1%
34.3%
33.5%
36.4%
49.8%
77.1%
77.3%
31
34.5
11.6
13.9
5.8
9.1
21.5
17.5