Bảng xếp hạng
Nữ Daqing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 14 | 5 | 77.2 | 71.2 | 6 | 3 | 74% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 75.4 | 70.6 | 4.8 | 5 | 78% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 78.7 | 71.7 | 7 | 3 | 70% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 77.7 | 74.3 | 3.4 | 70% |
Nữ Xiamen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 14 | 68.5 | 80.2 | -11.7 | 17 | 26% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 72.6 | 80.9 | -8.3 | 16 | 40% |
Khách | 9 | 1 | 8 | 64 | 79.4 | -15.4 | 18 | 11% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 69.1 | 79.3 | -10.2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
73
-
60
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72
-
75
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
38
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63
-
97
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
46
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65
-
66
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
30
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
76
-
62
FJ Xiamen Egrets W
35
-
29
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
73
-
60
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
T
WCBA
Hefei (W)
83
-
73
Heilongjiang DaQ (w)
57
-
32
B
WCBA
Hefei (W)
75
-
72
Heilongjiang DaQ (w)
35
-
37
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
69
-
65
Liaoning ZhongDa (W)
27
-
45
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
97
-
93
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
47
T
WCBA
Tianjin (w)
68
-
86
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
46
T
WCBA
Tianjin (w)
73
-
89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
63
Heilongjiang DaQ (w)
47
-
39
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70
-
75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
80
-
74
HeNan JinQian (W)
41
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
73
-
60
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
46
-
85
Liaoning ZhongDa (W)
25
-
34
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
78
-
75
Liaoning ZhongDa (W)
35
-
36
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
94
-
71
Tianjin (w)
42
-
30
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
83
-
76
Tianjin (w)
37
-
42
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78
-
61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
99
-
70
FJ Xiamen Egrets W
60
-
46
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
86
-
65
FJ Xiamen Egrets W
57
-
31
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
67
-
68
Wuhan Shengfan (w)
39
-
29
B