Bảng xếp hạng

Nữ Henan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 11 6 83.7 71.9 11.8 7 65%
Chủ 11 10 1 88.2 68.8 19.4 2 91%
Khách 6 1 5 75.5 77.5 -2 17 17%
trận gần đây 10 6 4 84.1 74.9 9.2 60%
Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 13 6 77.3 68.1 9.2 6 68%
Chủ 10 7 3 72.9 67.2 5.7 7 70%
Khách 9 6 3 82.1 69 13.1 5 67%
trận gần đây 10 7 3 75.6 68 7.6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 60
Shanxi TianZe (w)
44
-
35
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
77 - 76
HeNan JinQian (W)
44
-
40
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
66 - 82
HeNan JinQian (W)
34
-
46
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
76 - 104
Shanxi TianZe (w)
43
-
50
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
99 - 71
HeNan JinQian (W)
54
-
35
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
79 - 73
Shanxi TianZe (w)
33
-
30
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
67 - 52
Shanxi TianZe (w)
42
-
22
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72 - 83
HeNan JinQian (W)
36
-
39
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
52 - 96
Shanxi TianZe (w)
20
-
41
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
76 - 71
HeNan JinQian (W)
33
-
25
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Henan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 60
Shanxi TianZe (w)
44
-
35
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78 - 75
HeNan JinQian (W)
41
-
41
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
86 - 73
HeNan JinQian (W)
45
-
31
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
97 - 68
JiangXi Ganxing (W)
57
-
34
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
101 - 82
JiangXi Ganxing (W)
52
-
41
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
99 - 70
FJ Xiamen Egrets W
60
-
46
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
86 - 65
FJ Xiamen Egrets W
57
-
31
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
70 - 80
Hefei (W)
38
-
39
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 80
Hefei (W)
46
-
37
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
80 - 74
HeNan JinQian (W)
41
-
43
B
Shaanxi TianZe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 60
Shanxi TianZe (w)
44
-
35
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
54 - 59
Wuhan Shengfan (w)
21
-
32
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72 - 68
Wuhan Shengfan (w)
34
-
42
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65 - 85
Shanxi TianZe (w)
34
-
37
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78 - 61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
T
WCBA
Hefei (W)
68 - 79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
76 - 64
Shanxi TianZe (w)
34
-
29
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 63
Heilongjiang DaQ (w)
47
-
39
T

42.9%
38.4%
30.7%
23%
47.8%
45.4%
75.6%
74.2%
35.1
46.6
13.5
13.9
8.7
7.4
16.3
13.7