Bảng xếp hạng

Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 0 18 65.1 91.4 -26.3 21 0%
Chủ 8 0 8 66.5 92.2 -25.7 21 0%
Khách 10 0 10 63.9 90.8 -26.9 21 0%
trận gần đây 10 0 10 68.9 87.5 -18.6 0%
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 14 4 80.1 68.6 11.5 2 78%
Chủ 8 7 1 86.4 68.8 17.6 4 88%
Khách 10 7 3 75.1 68.5 6.6 2 70%
trận gần đây 10 9 1 79.2 67.4 11.8 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
98 - 65
Tianjin (w)
64
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
106 - 52
Tianjin (w)
57
-
31
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
81 - 47
Tianjin (w)
42
-
21
B
WCBA
Tianjin (w)
86 - 84
Wuhan Shengfan (w)
45
-
52
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
88 - 79
Tianjin (w)
50
-
39
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
74 - 47
Tianjin (w)
41
-
16
B
WCBA
Tianjin (w)
92 - 96
Wuhan Shengfan (w)
39
-
40
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
69 - 52
Tianjin (w)
34
-
23
B
WCBA
Tianjin (w)
93 - 68
Wuhan Shengfan (w)
45
-
39
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81 - 61
Tianjin (w)
44
-
27
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 74
Tianjin (w)
47
-
43
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
90 - 78
Tianjin (w)
54
-
36
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
94 - 71
Tianjin (w)
42
-
30
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
83 - 76
Tianjin (w)
37
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
64 - 93
Hefei (W)
28
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
72 - 92
Hefei (W)
35
-
44
B
WCBA
Tianjin (w)
68 - 86
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
46
B
WCBA
Tianjin (w)
73 - 89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
85 - 60
Tianjin (w)
57
-
30
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
81 - 53
Tianjin (w)
45
-
23
B
Wuhan Shengfan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
54 - 59
Wuhan Shengfan (w)
21
-
32
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72 - 68
Wuhan Shengfan (w)
34
-
42
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78 - 75
HeNan JinQian (W)
41
-
41
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
86 - 73
HeNan JinQian (W)
45
-
31
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57 - 84
Wuhan Shengfan (w)
29
-
38
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69 - 90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
67 - 68
Wuhan Shengfan (w)
39
-
29
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65 - 90
Wuhan Shengfan (w)
36
-
42
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75 - 63
Hefei (W)
38
-
26
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94 - 79
Hefei (W)
48
-
44
T

34.4%
43.9%
33.5%
28%
35.3%
49.6%
75.1%
66.7%
34.3
37.8
11.7
14.2
6.1
10.6
21.1
12