Bảng xếp hạng

Nữ Daqing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 13 5 77.4 71.8 5.6 4 72%
Chủ 8 6 2 75.8 71.9 3.9 9 75%
Khách 10 7 3 78.7 71.7 7 3 70%
trận gần đây 10 7 3 78.2 75.6 2.6 70%
Nữ Xiamen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 5 13 69 80.6 -11.6 17 28%
Chủ 10 4 6 72.6 80.9 -8.3 16 40%
Khách 8 1 7 64.5 80.2 -15.7 18 12%
trận gần đây 10 3 7 69.6 81 -11.4 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
38
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63 - 97
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
46
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65 - 66
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
30
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
76 - 62
FJ Xiamen Egrets W
35
-
29
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Daqing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
83 - 73
Heilongjiang DaQ (w)
57
-
32
B
WCBA
Hefei (W)
75 - 72
Heilongjiang DaQ (w)
35
-
37
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
69 - 65
Liaoning ZhongDa (W)
27
-
45
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
97 - 93
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
47
T
WCBA
Tianjin (w)
68 - 86
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
46
T
WCBA
Tianjin (w)
73 - 89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 63
Heilongjiang DaQ (w)
47
-
39
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
80 - 74
HeNan JinQian (W)
41
-
43
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
78 - 73
HeNan JinQian (W)
37
-
40
T
Nữ Xiamen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
46 - 85
Liaoning ZhongDa (W)
25
-
34
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
78 - 75
Liaoning ZhongDa (W)
35
-
36
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
94 - 71
Tianjin (w)
42
-
30
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
83 - 76
Tianjin (w)
37
-
42
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78 - 61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
99 - 70
FJ Xiamen Egrets W
60
-
46
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
86 - 65
FJ Xiamen Egrets W
57
-
31
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
67 - 68
Wuhan Shengfan (w)
39
-
29
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65 - 90
Wuhan Shengfan (w)
36
-
42
B

42.8%
36.3%
30.4%
27.4%
48.7%
39.7%
71.5%
75%
36.2
35.2
15.4
12.7
8.7
7.4
14.6
15.7