Bảng xếp hạng
Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 9 | 76.6 | 71.4 | 5.2 | 14 | 50% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 77.1 | 67.9 | 9.2 | 13 | 75% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 76.2 | 74.3 | 1.9 | 14 | 30% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 74.9 | 69.8 | 5.1 | 40% |
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 12 | 74.7 | 84.3 | -9.6 | 16 | 33% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 70.7 | 84.9 | -14.2 | 17 | 20% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 79.8 | 83.6 | -3.8 | 13 | 50% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 75.5 | 86.7 | -11.2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
86
-
93
Liaoning ZhongDa (W)
44
-
48
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57
-
88
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
51
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65
-
77
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
46
-
85
Liaoning ZhongDa (W)
25
-
34
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
78
-
75
Liaoning ZhongDa (W)
35
-
36
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82
-
76
Hefei (W)
45
-
46
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62
-
71
Hefei (W)
37
-
45
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
69
-
65
Liaoning ZhongDa (W)
27
-
45
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
97
-
93
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
47
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
85
-
60
Tianjin (w)
57
-
30
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
81
-
53
Tianjin (w)
45
-
23
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
62
Liaoning ZhongDa (W)
37
-
43
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
59
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82
-
74
Tianjin (w)
47
-
43
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
90
-
78
Tianjin (w)
54
-
36
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65
-
85
Shanxi TianZe (w)
34
-
37
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70
-
100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
97
-
68
JiangXi Ganxing (W)
57
-
34
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
101
-
82
JiangXi Ganxing (W)
52
-
41
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57
-
84
Wuhan Shengfan (w)
29
-
38
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69
-
90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
58
-
74
JiangXi Ganxing (W)
31
-
35
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100
-
98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
B