Bảng xếp hạng

Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 13 4 79.6 67.7 11.9 2 76%
Chủ 9 7 2 75 68.1 6.9 4 78%
Khách 8 6 2 84.9 67.2 17.7 3 75%
trận gần đây 10 8 2 78.6 67.5 11.1 80%
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 13 4 81.4 69.5 11.9 3 76%
Chủ 8 7 1 86.4 68.8 17.6 5 88%
Khách 9 6 3 76.9 70.1 6.8 4 67%
trận gần đây 10 8 2 79 70.2 8.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72 - 68
Wuhan Shengfan (w)
34
-
42
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81 - 61
Shanxi TianZe (w)
40
-
27
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 82
Shanxi TianZe (w)
38
-
44
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
70 - 51
Shanxi TianZe (w)
42
-
24
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
77 - 80
Wuhan Shengfan (w)
29
-
37
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62 - 56
Shanxi TianZe (w)
27
-
27
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
77 - 63
Shanxi TianZe (w)
36
-
38
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64 - 43
Shanxi TianZe (w)
31
-
19
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
47 - 72
Wuhan Shengfan (w)
18
-
45
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62 - 58
Shanxi TianZe (w)
21
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Shaanxi TianZe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72 - 68
Wuhan Shengfan (w)
34
-
42
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65 - 85
Shanxi TianZe (w)
34
-
37
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78 - 61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
T
WCBA
Hefei (W)
68 - 79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
76 - 64
Shanxi TianZe (w)
34
-
29
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 63
Heilongjiang DaQ (w)
47
-
39
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 62
Liaoning ZhongDa (W)
37
-
43
T
Wuhan Shengfan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72 - 68
Wuhan Shengfan (w)
34
-
42
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78 - 75
HeNan JinQian (W)
41
-
41
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
86 - 73
HeNan JinQian (W)
45
-
31
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57 - 84
Wuhan Shengfan (w)
29
-
38
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69 - 90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
67 - 68
Wuhan Shengfan (w)
39
-
29
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65 - 90
Wuhan Shengfan (w)
36
-
42
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75 - 63
Hefei (W)
38
-
26
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94 - 79
Hefei (W)
48
-
44
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
82 - 57
Wuhan Shengfan (w)
41
-
29
B

40.5%
45.6%
25.1%
30.3%
47.1%
51%
75.7%
63%
45.9
36.6
15.2
14.5
7.2
11.4
13.1
11.8