Bảng xếp hạng

JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 5 12 74.3 84.9 -10.6 16 29%
Chủ 9 1 8 69.4 86.1 -16.7 17 11%
Khách 8 4 4 79.8 83.6 -3.8 12 50%
trận gần đây 10 3 7 75.6 87 -11.4 30%
Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 0 17 64.5 92 -27.5 20 0%
Chủ 8 0 8 66.5 92.2 -25.7 20 0%
Khách 9 0 9 62.8 91.8 -29 20 0%
trận gần đây 10 0 10 67.9 90.1 -22.2 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
90 - 78
Tianjin (w)
54
-
36
T
WCBA
Tianjin (w)
77 - 82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
T
WCBA
Tianjin (w)
73 - 88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

JiangXi Ganxing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
90 - 78
Tianjin (w)
54
-
36
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65 - 85
Shanxi TianZe (w)
34
-
37
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70 - 100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
97 - 68
JiangXi Ganxing (W)
57
-
34
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
101 - 82
JiangXi Ganxing (W)
52
-
41
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57 - 84
Wuhan Shengfan (w)
29
-
38
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69 - 90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
58 - 74
JiangXi Ganxing (W)
31
-
35
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100 - 98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
77 - 83
JiangXi Ganxing (W)
39
-
44
T
Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
90 - 78
Tianjin (w)
54
-
36
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
94 - 71
Tianjin (w)
42
-
30
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
83 - 76
Tianjin (w)
37
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
64 - 93
Hefei (W)
28
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
72 - 92
Hefei (W)
35
-
44
B
WCBA
Tianjin (w)
68 - 86
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
46
B
WCBA
Tianjin (w)
73 - 89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
85 - 60
Tianjin (w)
57
-
30
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
81 - 53
Tianjin (w)
45
-
23
B
WCBA
Tianjin (w)
64 - 108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
B

39.8%
33.7%
32.6%
32.5%
45%
34.7%
62.9%
75.8%
29.1
34.2
13.4
11.9
6.7
5.6
14.7
21.4