Bảng xếp hạng
Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 12 | 4 | 80.1 | 67.7 | 12.4 | 4 | 75% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 75.4 | 68.1 | 7.3 | 8 | 75% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 84.9 | 67.2 | 17.7 | 4 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 78.8 | 66.6 | 12.2 | 80% |
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 3 | 82.2 | 69.3 | 12.9 | 2 | 81% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 86.4 | 68.8 | 17.6 | 3 | 88% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 78 | 69.9 | 8.1 | 3 | 75% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 80.1 | 70.2 | 9.9 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81
-
61
Shanxi TianZe (w)
40
-
27
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73
-
82
Shanxi TianZe (w)
38
-
44
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
70
-
51
Shanxi TianZe (w)
42
-
24
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
77
-
80
Wuhan Shengfan (w)
29
-
37
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62
-
56
Shanxi TianZe (w)
27
-
27
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
77
-
63
Shanxi TianZe (w)
36
-
38
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64
-
43
Shanxi TianZe (w)
31
-
19
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
47
-
72
Wuhan Shengfan (w)
18
-
45
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62
-
58
Shanxi TianZe (w)
21
-
41
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
78
Wuhan Shengfan (w)
35
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65
-
85
Shanxi TianZe (w)
34
-
37
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70
-
100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78
-
61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
T
WCBA
Hefei (W)
68
-
79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
76
-
64
Shanxi TianZe (w)
34
-
29
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
63
Heilongjiang DaQ (w)
47
-
39
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70
-
75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
62
Liaoning ZhongDa (W)
37
-
43
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
59
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78
-
75
HeNan JinQian (W)
41
-
41
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
86
-
73
HeNan JinQian (W)
45
-
31
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57
-
84
Wuhan Shengfan (w)
29
-
38
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69
-
90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
67
-
68
Wuhan Shengfan (w)
39
-
29
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65
-
90
Wuhan Shengfan (w)
36
-
42
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75
-
63
Hefei (W)
38
-
26
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94
-
79
Hefei (W)
48
-
44
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
82
-
57
Wuhan Shengfan (w)
41
-
29
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
72
-
79
Wuhan Shengfan (w)
29
-
44
T