Bảng xếp hạng
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 12 | 73.3 | 85.4 | -12.1 | 16 | 25% |
Chủ | 8 | 0 | 8 | 66.9 | 87.1 | -20.2 | 18 | 0% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 79.8 | 83.6 | -3.8 | 12 | 50% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 72.9 | 87.8 | -14.9 | 20% |
Tianjin (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 0 | 16 | 63.7 | 92.1 | -28.4 | 20 | 0% |
Chủ | 8 | 0 | 8 | 66.5 | 92.2 | -25.7 | 20 | 0% |
Khách | 8 | 0 | 8 | 60.9 | 92 | -31.1 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 64.2 | 91.1 | -26.9 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
77
-
82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
T
WCBA
Tianjin (w)
73
-
88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65
-
85
Shanxi TianZe (w)
34
-
37
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70
-
100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
97
-
68
JiangXi Ganxing (W)
57
-
34
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
101
-
82
JiangXi Ganxing (W)
52
-
41
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57
-
84
Wuhan Shengfan (w)
29
-
38
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69
-
90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
58
-
74
JiangXi Ganxing (W)
31
-
35
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100
-
98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
77
-
83
JiangXi Ganxing (W)
39
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
86
-
63
JiangXi Ganxing (W)
43
-
24
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
94
-
71
Tianjin (w)
42
-
30
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
83
-
76
Tianjin (w)
37
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
64
-
93
Hefei (W)
28
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
72
-
92
Hefei (W)
35
-
44
B
WCBA
Tianjin (w)
68
-
86
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
46
B
WCBA
Tianjin (w)
73
-
89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
85
-
60
Tianjin (w)
57
-
30
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
81
-
53
Tianjin (w)
45
-
23
B
WCBA
Tianjin (w)
64
-
108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
B
WCBA
Tianjin (w)
41
-
100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
B