Bảng xếp hạng
Hefei (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 8 | 75.8 | 71.6 | 4.2 | 13 | 50% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 74 | 69.2 | 4.8 | 15 | 50% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 76.8 | 73 | 3.8 | 9 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.8 | 74.5 | 3.3 | 50% |
Nữ Daqing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 3 | 78 | 70.9 | 7.1 | 2 | 81% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 75.8 | 71.9 | 3.9 | 7 | 75% |
Khách | 8 | 7 | 1 | 80.2 | 69.9 | 10.3 | 2 | 88% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 79.1 | 73.4 | 5.7 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
61
-
75
Hefei (W)
26
-
46
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67
-
59
Hefei (W)
40
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82
-
76
Hefei (W)
45
-
46
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62
-
71
Hefei (W)
37
-
45
T
WCBA
Tianjin (w)
64
-
93
Hefei (W)
28
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
72
-
92
Hefei (W)
35
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
68
-
79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
B
WCBA
Hefei (W)
76
-
64
Shanxi TianZe (w)
34
-
29
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
70
-
80
Hefei (W)
38
-
39
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
83
-
80
Hefei (W)
46
-
37
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75
-
63
Hefei (W)
38
-
26
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94
-
79
Hefei (W)
48
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
69
-
65
Liaoning ZhongDa (W)
27
-
45
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
97
-
93
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
47
T
WCBA
Tianjin (w)
68
-
86
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
46
T
WCBA
Tianjin (w)
73
-
89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
63
Heilongjiang DaQ (w)
47
-
39
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70
-
75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
80
-
74
HeNan JinQian (W)
41
-
43
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
78
-
73
HeNan JinQian (W)
37
-
40
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
82
-
57
Wuhan Shengfan (w)
41
-
29
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
72
-
79
Wuhan Shengfan (w)
29
-
44
B