Bảng xếp hạng

Nữ Xiamen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 4 12 69.9 80.7 -10.8 17 25%
Chủ 8 3 5 75.2 81.1 -5.9 16 38%
Khách 8 1 7 64.5 80.2 -15.7 18 12%
trận gần đây 10 3 7 73 82.2 -9.2 30%
Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 8 8 76.2 72.6 3.6 12 50%
Chủ 8 6 2 77.1 67.9 9.2 9 75%
Khách 8 2 6 75.2 77.4 -2.2 14 25%
trận gần đây 10 3 7 73.1 73.6 -0.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 56
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91 - 71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
70 - 79
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
36
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
106 - 74
FJ Xiamen Egrets W
64
-
39
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
40 - 85
Liaoning ZhongDa (W)
18
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Xiamen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
94 - 71
Tianjin (w)
42
-
30
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
83 - 76
Tianjin (w)
37
-
42
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78 - 61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
99 - 70
FJ Xiamen Egrets W
60
-
46
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
86 - 65
FJ Xiamen Egrets W
57
-
31
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
67 - 68
Wuhan Shengfan (w)
39
-
29
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65 - 90
Wuhan Shengfan (w)
36
-
42
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
58 - 74
JiangXi Ganxing (W)
31
-
35
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100 - 98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
T
Liaoning ZhongDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
82 - 76
Hefei (W)
45
-
46
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62 - 71
Hefei (W)
37
-
45
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
69 - 65
Liaoning ZhongDa (W)
27
-
45
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
97 - 93
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
47
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
85 - 60
Tianjin (w)
57
-
30
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
81 - 53
Tianjin (w)
45
-
23
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 62
Liaoning ZhongDa (W)
37
-
43
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 59
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
33
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
84 - 76
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
35
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
78 - 66
Liaoning ZhongDa (W)
48
-
32
B

37.4%
39.2%
30%
25.5%
40.3%
46.5%
75%
77.7%
35
34.3
13.8
15.5
7.4
11.3
14.7
15