Bảng xếp hạng
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 11 | 73.9 | 85.4 | -11.5 | 16 | 27% |
Chủ | 7 | 0 | 7 | 67.1 | 87.4 | -20.3 | 18 | 0% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 79.8 | 83.6 | -3.8 | 12 | 50% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 72.3 | 86.4 | -14.1 | 20% |
Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 4 | 79.8 | 67.9 | 11.9 | 5 | 73% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 75.4 | 68.1 | 7.3 | 6 | 75% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 84.9 | 67.6 | 17.3 | 6 | 71% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 81.1 | 66.5 | 14.6 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70
-
100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
64
JiangXi Ganxing (W)
45
-
27
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70
-
100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
97
-
68
JiangXi Ganxing (W)
57
-
34
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
101
-
82
JiangXi Ganxing (W)
52
-
41
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57
-
84
Wuhan Shengfan (w)
29
-
38
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69
-
90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
58
-
74
JiangXi Ganxing (W)
31
-
35
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100
-
98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
77
-
83
JiangXi Ganxing (W)
39
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
86
-
63
JiangXi Ganxing (W)
43
-
24
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
59
-
71
Heilongjiang DaQ (w)
26
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
70
-
100
Shanxi TianZe (w)
36
-
44
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78
-
61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
T
WCBA
Hefei (W)
68
-
79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
76
-
64
Shanxi TianZe (w)
34
-
29
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
63
Heilongjiang DaQ (w)
47
-
39
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70
-
75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
62
Liaoning ZhongDa (W)
37
-
43
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
59
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
33
T
WCBA
Tianjin (w)
64
-
108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
T