Bảng xếp hạng

Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 7 8 75.8 72.4 3.4 13 47%
Chủ 7 5 2 76.4 66.7 9.7 10 71%
Khách 8 2 6 75.2 77.4 -2.2 13 25%
trận gần đây 10 3 7 73.6 74.2 -0.6 30%
Hefei (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 8 7 75.7 70.9 4.8 12 53%
Chủ 6 3 3 74 69.2 4.8 15 50%
Khách 9 5 4 76.9 72 4.9 9 56%
trận gần đây 10 5 5 77.9 74.6 3.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62 - 71
Hefei (W)
37
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Liaoning ZhongDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62 - 71
Hefei (W)
37
-
45
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
69 - 65
Liaoning ZhongDa (W)
27
-
45
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
97 - 93
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
47
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
85 - 60
Tianjin (w)
57
-
30
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
81 - 53
Tianjin (w)
45
-
23
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 62
Liaoning ZhongDa (W)
37
-
43
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 59
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
33
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
84 - 76
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
35
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
78 - 66
Liaoning ZhongDa (W)
48
-
32
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
87 - 82
Wuhan Shengfan (w)
39
-
44
T
Hefei Culture and Tourism (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
62 - 71
Hefei (W)
37
-
45
T
WCBA
Tianjin (w)
64 - 93
Hefei (W)
28
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
72 - 92
Hefei (W)
35
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
68 - 79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
B
WCBA
Hefei (W)
76 - 64
Shanxi TianZe (w)
34
-
29
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
70 - 80
Hefei (W)
38
-
39
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
83 - 80
Hefei (W)
46
-
37
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75 - 63
Hefei (W)
38
-
26
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94 - 79
Hefei (W)
48
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
77 - 83
JiangXi Ganxing (W)
39
-
44
B

37.6%
38.7%
21.4%
26.2%
46.3%
44.6%
78%
66.9%
34.2
43.1
14.6
15.9
11.4
7.9
14.2
14.3