Bảng xếp hạng
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 10 | 74.1 | 84.4 | -10.3 | 16 | 29% |
Chủ | 6 | 0 | 6 | 66.7 | 85.3 | -18.6 | 18 | 0% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 79.8 | 83.6 | -3.8 | 12 | 50% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 72.5 | 85 | -12.5 | 20% |
Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 4 | 78.4 | 67.7 | 10.7 | 5 | 71% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 75.4 | 68.1 | 7.3 | 6 | 75% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 82.3 | 67.2 | 15.1 | 9 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 81.1 | 63.6 | 17.5 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
64
JiangXi Ganxing (W)
45
-
27
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
97
-
68
JiangXi Ganxing (W)
57
-
34
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
101
-
82
JiangXi Ganxing (W)
52
-
41
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57
-
84
Wuhan Shengfan (w)
29
-
38
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69
-
90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
58
-
74
JiangXi Ganxing (W)
31
-
35
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100
-
98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
77
-
83
JiangXi Ganxing (W)
39
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
86
-
63
JiangXi Ganxing (W)
43
-
24
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
59
-
71
Heilongjiang DaQ (w)
26
-
47
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
72
-
86
Heilongjiang DaQ (w)
43
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78
-
61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
T
WCBA
Hefei (W)
68
-
79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
76
-
64
Shanxi TianZe (w)
34
-
29
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
63
Heilongjiang DaQ (w)
47
-
39
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70
-
75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
62
Liaoning ZhongDa (W)
37
-
43
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
59
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
33
T
WCBA
Tianjin (w)
64
-
108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
T
WCBA
Tianjin (w)
41
-
100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
T