Bảng xếp hạng
Nữ Xiamen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 12 | 67.2 | 81.7 | -14.5 | 17 | 14% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 70.8 | 83.7 | -12.9 | 16 | 17% |
Khách | 8 | 1 | 7 | 64.5 | 80.2 | -15.7 | 18 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 67.9 | 81.2 | -13.3 | 20% |
Tianjin (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 0 | 14 | 62.3 | 92.6 | -30.3 | 20 | 0% |
Chủ | 8 | 0 | 8 | 66.5 | 92.2 | -25.7 | 20 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 6 | 56.7 | 93.2 | -36.5 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 60.5 | 92.3 | -31.8 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
88
-
81
FJ Xiamen Egrets W
48
-
34
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
77
-
67
Tianjin (w)
33
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78
-
61
FJ Xiamen Egrets W
48
-
35
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82
-
67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
99
-
70
FJ Xiamen Egrets W
60
-
46
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
86
-
65
FJ Xiamen Egrets W
57
-
31
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
67
-
68
Wuhan Shengfan (w)
39
-
29
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65
-
90
Wuhan Shengfan (w)
36
-
42
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
58
-
74
JiangXi Ganxing (W)
31
-
35
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100
-
98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
74
-
61
FJ Xiamen Egrets W
36
-
21
B
WCBA
Hefei (W)
63
-
65
FJ Xiamen Egrets W
40
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
64
-
93
Hefei (W)
28
-
55
B
WCBA
Tianjin (w)
72
-
92
Hefei (W)
35
-
44
B
WCBA
Tianjin (w)
68
-
86
Heilongjiang DaQ (w)
34
-
46
B
WCBA
Tianjin (w)
73
-
89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
85
-
60
Tianjin (w)
57
-
30
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
81
-
53
Tianjin (w)
45
-
23
B
WCBA
Tianjin (w)
64
-
108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
B
WCBA
Tianjin (w)
41
-
100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
85
-
47
Tianjin (w)
46
-
20
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
104
-
63
Tianjin (w)
61
-
21
B