Bảng xếp hạng
Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 7 | 76.8 | 72.5 | 4.3 | 12 | 50% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 78.8 | 66 | 12.8 | 10 | 83% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 75.2 | 77.4 | -2.2 | 13 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 73.4 | 74.5 | -1.1 | 30% |
Hefei (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 7 | 76.1 | 71.5 | 4.6 | 13 | 50% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 74 | 69.2 | 4.8 | 15 | 50% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 77.6 | 73.2 | 4.4 | 11 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 79.4 | 74.7 | 4.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
69
-
65
Liaoning ZhongDa (W)
27
-
45
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
97
-
93
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
47
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
85
-
60
Tianjin (w)
57
-
30
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
81
-
53
Tianjin (w)
45
-
23
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
62
Liaoning ZhongDa (W)
37
-
43
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
59
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
33
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
84
-
76
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
35
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
78
-
66
Liaoning ZhongDa (W)
48
-
32
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
87
-
82
Wuhan Shengfan (w)
39
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
60
-
74
Wuhan Shengfan (w)
30
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
64
-
93
Hefei (W)
28
-
55
T
WCBA
Tianjin (w)
72
-
92
Hefei (W)
35
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
68
-
79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
B
WCBA
Hefei (W)
76
-
64
Shanxi TianZe (w)
34
-
29
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
70
-
80
Hefei (W)
38
-
39
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
83
-
80
Hefei (W)
46
-
37
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75
-
63
Hefei (W)
38
-
26
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94
-
79
Hefei (W)
48
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
77
-
83
JiangXi Ganxing (W)
39
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
86
-
63
JiangXi Ganxing (W)
43
-
24
T