Bảng xếp hạng

Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 9 4 78.4 68.2 10.2 7 69%
Chủ 7 5 2 75 69.1 5.9 7 71%
Khách 6 4 2 82.3 67.2 15.1 7 67%
trận gần đây 10 8 2 81 65.1 15.9 80%
Nữ Xiamen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 2 11 67.7 82 -14.3 17 15%
Chủ 6 1 5 70.8 83.7 -12.9 16 17%
Khách 7 1 6 65 80.6 -15.6 18 14%
trận gần đây 10 2 8 69 80.9 -11.9 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
76 - 70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
67 - 74
FJ Xiamen Egrets W
31
-
27
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 59
FJ Xiamen Egrets W
38
-
31
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
60 - 75
Shanxi TianZe (w)
44
-
31
T

Tỷ số quá khứ   

Shaanxi TianZe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
T
WCBA
Hefei (W)
68 - 79
Shanxi TianZe (w)
40
-
45
T
WCBA
Hefei (W)
76 - 64
Shanxi TianZe (w)
34
-
29
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 63
Heilongjiang DaQ (w)
47
-
39
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 62
Liaoning ZhongDa (W)
37
-
43
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 59
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
33
T
WCBA
Tianjin (w)
64 - 108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
T
WCBA
Tianjin (w)
41 - 100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
77 - 76
HeNan JinQian (W)
44
-
40
T
Nữ Xiamen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 67
FJ Xiamen Egrets W
42
-
38
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
99 - 70
FJ Xiamen Egrets W
60
-
46
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
86 - 65
FJ Xiamen Egrets W
57
-
31
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
67 - 68
Wuhan Shengfan (w)
39
-
29
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65 - 90
Wuhan Shengfan (w)
36
-
42
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
58 - 74
JiangXi Ganxing (W)
31
-
35
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100 - 98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
74 - 61
FJ Xiamen Egrets W
36
-
21
B
WCBA
Hefei (W)
63 - 65
FJ Xiamen Egrets W
40
-
32
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
38
B

38.4%
35.8%
25%
30%
44.3%
38%
76.5%
77.2%
44.3
34.2
15.3
13.7
6.5
5.7
11.3
14.3