Bảng xếp hạng
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 9 | 74.6 | 83.4 | -8.8 | 16 | 31% |
Chủ | 6 | 0 | 6 | 66.7 | 85.3 | -18.6 | 17 | 0% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 81.4 | 81.7 | -0.3 | 10 | 57% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 74.3 | 84.6 | -10.3 | 20% |
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 3 | 82.2 | 68.6 | 13.6 | 3 | 79% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 87.8 | 67 | 20.8 | 5 | 83% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 78 | 69.9 | 8.1 | 3 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 79.3 | 70.1 | 9.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69
-
90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69
-
90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
58
-
74
JiangXi Ganxing (W)
31
-
35
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100
-
98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
77
-
83
JiangXi Ganxing (W)
39
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
86
-
63
JiangXi Ganxing (W)
43
-
24
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
59
-
71
Heilongjiang DaQ (w)
26
-
47
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
72
-
86
Heilongjiang DaQ (w)
43
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
86
-
93
Liaoning ZhongDa (W)
44
-
48
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57
-
88
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
51
B
WCBA
Tianjin (w)
77
-
82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
69
-
90
Wuhan Shengfan (w)
33
-
44
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
67
-
68
Wuhan Shengfan (w)
39
-
29
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65
-
90
Wuhan Shengfan (w)
36
-
42
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75
-
63
Hefei (W)
38
-
26
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94
-
79
Hefei (W)
48
-
44
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
82
-
57
Wuhan Shengfan (w)
41
-
29
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
72
-
79
Wuhan Shengfan (w)
29
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
87
-
82
Wuhan Shengfan (w)
39
-
44
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
60
-
74
Wuhan Shengfan (w)
30
-
41
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
98
-
65
Tianjin (w)
64
-
35
T