Bảng xếp hạng

Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 0 13 62.2 92.6 -30.4 20 0%
Chủ 7 0 7 66.9 92.1 -25.2 20 0%
Khách 6 0 6 56.7 93.2 -36.5 20 0%
trận gần đây 10 0 10 60.6 92.8 -32.2 0%
Nữ Daqing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 12 3 78.6 71.3 7.3 2 80%
Chủ 7 5 2 76.7 72.9 3.8 4 71%
Khách 8 7 1 80.2 69.9 10.3 1 88%
trận gần đây 10 8 2 79.3 72.8 6.5 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
73 - 89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
76 - 68
Tianjin (w)
37
-
38
B
WCBA
Tianjin (w)
104 - 106
Heilongjiang DaQ (w)
61
-
49
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
83 - 74
Tianjin (w)
42
-
31
B
WCBA
Tianjin (w)
110 - 61
Heilongjiang DaQ (w)
58
-
27
T
WCBA
Tianjin (w)
76 - 79
Heilongjiang DaQ (w)
30
-
36
B
WCBA
Tianjin (w)
90 - 101
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
47
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
74 - 54
Tianjin (w)
44
-
25
B
WCBA
Tianjin (w)
69 - 82
Heilongjiang DaQ (w)
44
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
73 - 89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
85 - 60
Tianjin (w)
57
-
30
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
81 - 53
Tianjin (w)
45
-
23
B
WCBA
Tianjin (w)
64 - 108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
B
WCBA
Tianjin (w)
41 - 100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
85 - 47
Tianjin (w)
46
-
20
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
104 - 63
Tianjin (w)
61
-
21
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
98 - 65
Tianjin (w)
64
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
106 - 52
Tianjin (w)
57
-
31
B
WCBA
Tianjin (w)
77 - 82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
B
Nữ Daqing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
73 - 89
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
40
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 63
Heilongjiang DaQ (w)
47
-
39
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
80 - 74
HeNan JinQian (W)
41
-
43
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
78 - 73
HeNan JinQian (W)
37
-
40
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
82 - 57
Wuhan Shengfan (w)
41
-
29
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
72 - 79
Wuhan Shengfan (w)
29
-
44
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
59 - 71
Heilongjiang DaQ (w)
26
-
47
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
72 - 86
Heilongjiang DaQ (w)
43
-
46
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
38
T

32.7%
42.4%
31.6%
30.7%
33.6%
48.1%
77.8%
68.3%
35.2
38
12
16
7
9.5
23.8
13.7