Bảng xếp hạng

Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 0 10 59.5 93.7 -34.2 19 0%
Chủ 4 0 4 63.8 94.5 -30.7 19 0%
Khách 6 0 6 56.7 93.2 -36.5 19 0%
trận gần đây 10 0 10 59.5 93.7 -34.2 0%
Nữ Daqing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 9 3 75.6 69.6 6 3 75%
Chủ 6 4 2 73.3 69.5 3.8 8 67%
Khách 6 5 1 77.8 69.7 8.1 2 83%
trận gần đây 10 8 2 77.9 70.1 7.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
76 - 68
Tianjin (w)
37
-
38
B
WCBA
Tianjin (w)
104 - 106
Heilongjiang DaQ (w)
61
-
49
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
83 - 74
Tianjin (w)
42
-
31
B
WCBA
Tianjin (w)
110 - 61
Heilongjiang DaQ (w)
58
-
27
T
WCBA
Tianjin (w)
76 - 79
Heilongjiang DaQ (w)
30
-
36
B
WCBA
Tianjin (w)
90 - 101
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
47
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
74 - 54
Tianjin (w)
44
-
25
B
WCBA
Tianjin (w)
69 - 82
Heilongjiang DaQ (w)
44
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
85 - 60
Tianjin (w)
57
-
30
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
81 - 53
Tianjin (w)
45
-
23
B
WCBA
Tianjin (w)
64 - 108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
B
WCBA
Tianjin (w)
41 - 100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
85 - 47
Tianjin (w)
46
-
20
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
104 - 63
Tianjin (w)
61
-
21
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
98 - 65
Tianjin (w)
64
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
106 - 52
Tianjin (w)
57
-
31
B
WCBA
Tianjin (w)
77 - 82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
73 - 88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
B
Nữ Daqing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
82 - 63
Heilongjiang DaQ (w)
47
-
39
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
80 - 74
HeNan JinQian (W)
41
-
43
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
78 - 73
HeNan JinQian (W)
37
-
40
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
82 - 57
Wuhan Shengfan (w)
41
-
29
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
72 - 79
Wuhan Shengfan (w)
29
-
44
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
59 - 71
Heilongjiang DaQ (w)
26
-
47
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
72 - 86
Heilongjiang DaQ (w)
43
-
46
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
38
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63 - 97
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
46
T

31.9%
42%
30.2%
34.7%
33.3%
46.3%
71.4%
71.2%
31
34.2
9
15
7
7.5
25
13.5