Bảng xếp hạng

Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 6 3 79.1 68.1 11 7 67%
Chủ 5 3 2 72.2 70.8 1.4 11 60%
Khách 4 3 1 87.8 64.8 23 9 75%
trận gần đây 9 6 3 79.1 68.1 11 67%
Nữ Daqing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 9 2 76.7 68.5 8.2 2 82%
Chủ 6 4 2 73.3 69.5 3.8 6 67%
Khách 5 5 0 80.8 67.2 13.6 1 100%
trận gần đây 10 8 2 77.7 69.4 8.3 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
81 - 53
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
27
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
79 - 71
Shanxi TianZe (w)
40
-
43
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
68 - 71
Shanxi TianZe (w)
32
-
41
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
76 - 60
Heilongjiang DaQ (w)
31
-
34
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
52 - 91
Shanxi TianZe (w)
23
-
48
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
44 - 110
Shanxi TianZe (w)
22
-
54
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
90 - 96
Shanxi TianZe (w)
47
-
48
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
92 - 78
Heilongjiang DaQ (w)
48
-
37
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
71 - 67
Shanxi TianZe (w)
40
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Shaanxi TianZe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 62
Liaoning ZhongDa (W)
37
-
43
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74 - 59
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
33
T
WCBA
Tianjin (w)
64 - 108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
T
WCBA
Tianjin (w)
41 - 100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
77 - 76
HeNan JinQian (W)
44
-
40
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
66 - 82
HeNan JinQian (W)
34
-
46
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81 - 61
Shanxi TianZe (w)
40
-
27
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 82
Shanxi TianZe (w)
38
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71 - 65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
B
Nữ Daqing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
70 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
37
-
41
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
80 - 74
HeNan JinQian (W)
41
-
43
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
78 - 73
HeNan JinQian (W)
37
-
40
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
82 - 57
Wuhan Shengfan (w)
41
-
29
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
72 - 79
Wuhan Shengfan (w)
29
-
44
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
59 - 71
Heilongjiang DaQ (w)
26
-
47
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
72 - 86
Heilongjiang DaQ (w)
43
-
46
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
38
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63 - 97
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
46
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
61 - 75
Hefei (W)
26
-
46
B

40.2%
44.3%
27.5%
35.7%
46.8%
49.2%
78%
67.9%
37
36.7
14.5
16
4.5
7.3
11
13