Bảng xếp hạng
Nữ Xiamen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 68.2 | 80.1 | -11.9 | 16 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 73.2 | 86 | -12.8 | 16 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 63.2 | 74.2 | -11 | 16 | 25% |
trận gần đây | 8 | 2 | 6 | 68.2 | 80.1 | -11.9 | 25% |
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 81.9 | 70.3 | 11.6 | 7 | 70% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 87.8 | 67 | 20.8 | 2 | 83% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 73 | 75.2 | -2.2 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 81.9 | 70.3 | 11.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73
-
57
FJ Xiamen Egrets W
31
-
29
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
78
-
73
FJ Xiamen Egrets W
45
-
29
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63
-
70
Wuhan Shengfan (w)
28
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
58
-
74
JiangXi Ganxing (W)
31
-
35
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100
-
98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
74
-
61
FJ Xiamen Egrets W
36
-
21
B
WCBA
Hefei (W)
63
-
65
FJ Xiamen Egrets W
40
-
32
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72
-
75
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
38
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63
-
97
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
46
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69
-
56
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91
-
71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
98
-
63
FJ Xiamen Egrets W
54
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73
-
57
FJ Xiamen Egrets W
31
-
29
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
75
-
63
Hefei (W)
38
-
26
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
94
-
79
Hefei (W)
48
-
44
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
82
-
57
Wuhan Shengfan (w)
41
-
29
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
72
-
79
Wuhan Shengfan (w)
29
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
87
-
82
Wuhan Shengfan (w)
39
-
44
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
60
-
74
Wuhan Shengfan (w)
30
-
41
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
98
-
65
Tianjin (w)
64
-
35
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
106
-
52
Tianjin (w)
57
-
31
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81
-
61
Shanxi TianZe (w)
40
-
27
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73
-
82
Shanxi TianZe (w)
38
-
44
B