Bảng xếp hạng
Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 5 | 75.1 | 73.6 | 1.5 | 12 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 76.8 | 70.8 | 6 | 11 | 75% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 74 | 75.5 | -1.5 | 13 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 75.1 | 73.6 | 1.5 | 50% |
Tianjin (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 8 | 60.2 | 96.4 | -36.2 | 19 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 63.8 | 94.5 | -30.7 | 19 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 56.8 | 98.2 | -41.4 | 19 | 0% |
trận gần đây | 8 | 0 | 8 | 60.2 | 96.4 | -36.2 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Tianjin (w)
55
-
87
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
40
T
WCBA
Tianjin (w)
84
-
93
Liaoning ZhongDa (W)
55
-
59
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
86
-
76
Tianjin (w)
42
-
42
T
WCBA
Tianjin (w)
68
-
82
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71
-
54
Tianjin (w)
41
-
28
T
WCBA
Tianjin (w)
70
-
80
Liaoning ZhongDa (W)
31
-
40
T
WCBA
Tianjin (w)
82
-
62
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
34
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
88
-
70
Tianjin (w)
50
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
62
Liaoning ZhongDa (W)
37
-
43
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
74
-
59
Liaoning ZhongDa (W)
42
-
33
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
84
-
76
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
35
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
78
-
66
Liaoning ZhongDa (W)
48
-
32
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
87
-
82
Wuhan Shengfan (w)
39
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
60
-
74
Wuhan Shengfan (w)
30
-
41
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
86
-
93
Liaoning ZhongDa (W)
44
-
48
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57
-
88
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
51
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69
-
56
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91
-
71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
64
-
108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
B
WCBA
Tianjin (w)
41
-
100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
85
-
47
Tianjin (w)
46
-
20
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
104
-
63
Tianjin (w)
61
-
21
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
98
-
65
Tianjin (w)
64
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
106
-
52
Tianjin (w)
57
-
31
B
WCBA
Tianjin (w)
77
-
82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
73
-
88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
B
NWBC
Shi Jiazhuang (w)
62
-
77
Tianjin (w)
24
-
40
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68
-
88
Tianjin (w)
35
-
51
T