Bảng xếp hạng

Nữ Xiamen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 2 5 69.7 81 -11.3 16 29%
Chủ 3 1 2 78.3 90 -11.7 16 33%
Khách 4 1 3 63.2 74.2 -11 16 25%
trận gần đây 7 2 5 69.7 81 -11.3 29%
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 3 6 76.4 83.4 -7 15 33%
Chủ 4 0 4 68.5 84.5 -16 17 0%
Khách 5 3 2 82.8 82.6 0.2 8 60%
trận gần đây 9 3 6 76.4 83.4 -7 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100 - 98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Xiamen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100 - 98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
74 - 61
FJ Xiamen Egrets W
36
-
21
B
WCBA
Hefei (W)
63 - 65
FJ Xiamen Egrets W
40
-
32
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
38
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63 - 97
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
46
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 56
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91 - 71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
98 - 63
FJ Xiamen Egrets W
54
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 57
FJ Xiamen Egrets W
31
-
29
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
56 - 82
Hefei (W)
29
-
48
B
JiangXi Ganxing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
100 - 98
JiangXi Ganxing (W)
33
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
77 - 83
JiangXi Ganxing (W)
39
-
44
T
WCBA
Hefei (W)
86 - 63
JiangXi Ganxing (W)
43
-
24
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
59 - 71
Heilongjiang DaQ (w)
26
-
47
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
72 - 86
Heilongjiang DaQ (w)
43
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
86 - 93
Liaoning ZhongDa (W)
44
-
48
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57 - 88
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
51
B
WCBA
Tianjin (w)
77 - 82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
T
WCBA
Tianjin (w)
73 - 88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 72
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
28
T