Bảng xếp hạng
Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 82.3 | 69.5 | 12.8 | 7 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 71.5 | 79 | -7.5 | 13 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 87.8 | 64.8 | 23 | 5 | 75% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 82.3 | 69.5 | 12.8 | 67% |
Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 78.8 | 73.5 | 5.3 | 9 | 62% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 76.8 | 70.8 | 6 | 6 | 75% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 80.8 | 76.2 | 4.6 | 10 | 50% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 78.8 | 73.5 | 5.3 | 62% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71
-
65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
63
-
74
Liaoning ZhongDa (W)
40
-
46
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
75
-
64
Shanxi TianZe (w)
37
-
39
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
60
-
83
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
43
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
62
-
67
Liaoning ZhongDa (W)
28
-
39
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
75
-
69
Shanxi TianZe (w)
36
-
33
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
73
-
93
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
44
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
66
-
57
Shanxi TianZe (w)
39
-
29
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
86
-
67
Liaoning ZhongDa (W)
43
-
38
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
77
-
59
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
64
-
108
Shanxi TianZe (w)
27
-
59
T
WCBA
Tianjin (w)
41
-
100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
77
-
76
HeNan JinQian (W)
44
-
40
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
66
-
82
HeNan JinQian (W)
34
-
46
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81
-
61
Shanxi TianZe (w)
40
-
27
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73
-
82
Shanxi TianZe (w)
38
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71
-
65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
81
-
53
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
27
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
64
JiangXi Ganxing (W)
45
-
27
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
76
-
70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
84
-
76
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
35
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
78
-
66
Liaoning ZhongDa (W)
48
-
32
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
87
-
82
Wuhan Shengfan (w)
39
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
60
-
74
Wuhan Shengfan (w)
30
-
41
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
86
-
93
Liaoning ZhongDa (W)
44
-
48
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57
-
88
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
51
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69
-
56
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91
-
71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71
-
65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65
-
77
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
34
T