Bảng xếp hạng
Tianjin (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 7 | 59.7 | 94.7 | -35 | 19 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 63.7 | 90 | -26.3 | 19 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 56.8 | 98.2 | -41.4 | 19 | 0% |
trận gần đây | 7 | 0 | 7 | 59.7 | 94.7 | -35 | 0% |
Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 77.2 | 70.6 | 6.6 | 11 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 71.5 | 79 | -7.5 | 13 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 81 | 65 | 16 | 10 | 67% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 77.2 | 70.6 | 6.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
41
-
100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68
-
88
Tianjin (w)
35
-
51
T
WCBA
Tianjin (w)
60
-
73
Shanxi TianZe (w)
31
-
46
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78
-
71
Tianjin (w)
41
-
34
B
WCBA
Tianjin (w)
78
-
60
Shanxi TianZe (w)
35
-
37
T
WCBA
Tianjin (w)
76
-
60
Shanxi TianZe (w)
36
-
34
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
90
Tianjin (w)
39
-
55
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
84
-
97
Tianjin (w)
45
-
44
T
WCBA
Tianjin (w)
100
-
92
Shanxi TianZe (w)
53
-
40
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
89
-
67
Tianjin (w)
46
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
41
-
100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
85
-
47
Tianjin (w)
46
-
20
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
104
-
63
Tianjin (w)
61
-
21
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
98
-
65
Tianjin (w)
64
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
106
-
52
Tianjin (w)
57
-
31
B
WCBA
Tianjin (w)
77
-
82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
73
-
88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
B
NWBC
hebei (w)
62
-
77
Tianjin (w)
24
-
40
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68
-
88
Tianjin (w)
35
-
51
T
NWBC
IMN (w)
85
-
67
Tianjin (w)
45
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
41
-
100
Shanxi TianZe (w)
21
-
56
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
77
-
76
HeNan JinQian (W)
44
-
40
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
66
-
82
HeNan JinQian (W)
34
-
46
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81
-
61
Shanxi TianZe (w)
40
-
27
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73
-
82
Shanxi TianZe (w)
38
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71
-
65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
81
-
53
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
27
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
64
JiangXi Ganxing (W)
45
-
27
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
76
-
70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68
-
88
Tianjin (w)
35
-
51
B