Bảng xếp hạng

Hefei (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 67.8 63.5 4.3 14 50%
Chủ 2 1 1 68.5 63 5.5 13 50%
Khách 2 1 1 67 64 3 15 50%
trận gần đây 4 2 2 67.8 63.5 4.3 50%
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 74 81.3 -7.3 15 33%
Chủ 4 0 4 68.5 84.5 -16 16 0%
Khách 2 2 0 85 75 10 9 100%
trận gần đây 6 2 4 74 81.3 -7.3 33%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Hefei Culture and Tourism (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
74 - 61
FJ Xiamen Egrets W
36
-
21
T
WCBA
Hefei (W)
63 - 65
FJ Xiamen Egrets W
40
-
32
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
61 - 75
Hefei (W)
26
-
46
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67 - 59
Hefei (W)
40
-
31
B
WCBA
Hefei (W)
63 - 83
Wuhan Shengfan (w)
30
-
36
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
91 - 86
Hefei (W)
34
-
36
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
56 - 82
Hefei (W)
29
-
48
T
JiangXi Ganxing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
59 - 71
Heilongjiang DaQ (w)
26
-
47
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
72 - 86
Heilongjiang DaQ (w)
43
-
46
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
86 - 93
Liaoning ZhongDa (W)
44
-
48
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57 - 88
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
51
B
WCBA
Tianjin (w)
77 - 82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
T
WCBA
Tianjin (w)
73 - 88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 72
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
28
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65 - 77
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
34
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 64
JiangXi Ganxing (W)
45
-
27
B