Bảng xếp hạng

Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 0 6 62.8 93.8 -31 19 0%
Chủ 2 0 2 75 85 -10 19 0%
Khách 4 0 4 56.8 98.2 -41.4 19 0%
trận gần đây 6 0 6 62.8 93.8 -31 0%
Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 71.5 78 -6.5 12 50%
Chủ 2 1 1 71.5 79 -7.5 12 50%
Khách 2 1 1 71.5 77 -5.5 14 50%
trận gần đây 4 2 2 71.5 78 -6.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68 - 88
Tianjin (w)
35
-
51
T
WCBA
Tianjin (w)
60 - 73
Shanxi TianZe (w)
31
-
46
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78 - 71
Tianjin (w)
41
-
34
B
WCBA
Tianjin (w)
78 - 60
Shanxi TianZe (w)
35
-
37
T
WCBA
Tianjin (w)
76 - 60
Shanxi TianZe (w)
36
-
34
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 90
Tianjin (w)
39
-
55
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
84 - 97
Tianjin (w)
45
-
44
T
WCBA
Tianjin (w)
100 - 92
Shanxi TianZe (w)
53
-
40
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
89 - 67
Tianjin (w)
46
-
31
B
WCBA
Tianjin (w)
53 - 65
Shanxi TianZe (w)
21
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
85 - 47
Tianjin (w)
46
-
20
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
104 - 63
Tianjin (w)
61
-
21
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
98 - 65
Tianjin (w)
64
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
106 - 52
Tianjin (w)
57
-
31
B
WCBA
Tianjin (w)
77 - 82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
73 - 88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
B
NWBC
hebei (w)
62 - 77
Tianjin (w)
24
-
40
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68 - 88
Tianjin (w)
35
-
51
T
NWBC
IMN (w)
85 - 67
Tianjin (w)
45
-
34
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
76 - 68
Tianjin (w)
37
-
38
B
Shaanxi TianZe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
77 - 76
HeNan JinQian (W)
44
-
40
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
66 - 82
HeNan JinQian (W)
34
-
46
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81 - 61
Shanxi TianZe (w)
40
-
27
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 82
Shanxi TianZe (w)
38
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71 - 65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
81 - 53
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
27
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 64
JiangXi Ganxing (W)
45
-
27
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
76 - 70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68 - 88
Tianjin (w)
35
-
51
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
79 - 71
Shanxi TianZe (w)
40
-
43
B