Bảng xếp hạng
Nữ Henan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 86.8 | 63.2 | 23.6 | 6 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 94.5 | 55 | 39.5 | 7 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 79 | 71.5 | 7.5 | 11 | 50% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 86.8 | 63.2 | 23.6 | 75% |
Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 81.3 | 71 | 10.3 | 4 | 83% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 76.8 | 70.8 | 6 | 2 | 75% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 90.5 | 71.5 | 19 | 6 | 100% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 81.3 | 71 | 10.3 | 83% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
93
-
53
HeNan JinQian (W)
69
-
26
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
65
-
70
Liaoning ZhongDa (W)
36
-
43
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
63
-
61
Liaoning ZhongDa (W)
31
-
31
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
74
-
52
Liaoning ZhongDa (W)
29
-
29
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
74
-
64
HeNan JinQian (W)
39
-
28
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
74
-
64
Liaoning ZhongDa (W)
29
-
30
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
72
-
73
HeNan JinQian (W)
34
-
40
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
71
-
88
Liaoning ZhongDa (W)
45
-
48
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
67
-
69
HeNan JinQian (W)
29
-
36
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
72
-
80
Liaoning ZhongDa (W)
36
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
85
-
47
Tianjin (w)
46
-
20
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
104
-
63
Tianjin (w)
61
-
21
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
77
-
76
HeNan JinQian (W)
44
-
40
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
66
-
82
HeNan JinQian (W)
34
-
46
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
98
-
63
FJ Xiamen Egrets W
54
-
35
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
91
-
86
Hefei (W)
34
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80
-
86
HeNan JinQian (W)
38
-
41
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
128
-
50
HeNan JinQian (W)
67
-
23
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
65
-
92
IMN (w)
36
-
53
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
90
-
64
HeNan JinQian (W)
34
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
87
-
82
Wuhan Shengfan (w)
39
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
60
-
74
Wuhan Shengfan (w)
30
-
41
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
86
-
93
Liaoning ZhongDa (W)
44
-
48
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57
-
88
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
51
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69
-
56
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91
-
71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71
-
65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65
-
77
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
34
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
63
-
74
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
41
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51
-
73
IMN (w)
21
-
37
B