Bảng xếp hạng

Hefei (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 65.7 64.3 1.4 15 33%
Chủ 1 0 1 63 65 -2 16 0%
Khách 2 1 1 67 64 3 15 50%
trận gần đây 3 1 2 65.7 64.3 1.4 33%
Nữ Xiamen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 1 4 65.4 79 -13.6 17 20%
Chủ 2 0 2 67.5 86 -18.5 18 0%
Khách 3 1 2 64 74.3 -10.3 17 33%
trận gần đây 5 1 4 65.4 79 -13.6 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
63 - 65
FJ Xiamen Egrets W
40
-
32
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
56 - 82
Hefei (W)
29
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Hefei Culture and Tourism (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
63 - 65
FJ Xiamen Egrets W
40
-
32
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
61 - 75
Hefei (W)
26
-
46
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67 - 59
Hefei (W)
40
-
31
B
WCBA
Hefei (W)
63 - 83
Wuhan Shengfan (w)
30
-
36
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
91 - 86
Hefei (W)
34
-
36
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
56 - 82
Hefei (W)
29
-
48
T
Nữ Xiamen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
63 - 65
FJ Xiamen Egrets W
40
-
32
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
38
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63 - 97
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
46
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 56
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91 - 71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
98 - 63
FJ Xiamen Egrets W
54
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 57
FJ Xiamen Egrets W
31
-
29
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
56 - 82
Hefei (W)
29
-
48
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
76 - 70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
62 - 64
hebei (w)
31
-
33
B