Bảng xếp hạng

Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 80.2 68.8 11.4 4 80%
Chủ 3 2 1 73.3 67 6.3 4 67%
Khách 2 2 0 90.5 71.5 19 4 100%
trận gần đây 5 4 1 80.2 68.8 11.4 80%
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 86.4 64 22.4 6 80%
Chủ 4 3 1 89.5 65 24.5 3 75%
Khách 1 1 0 74 60 14 9 100%
trận gần đây 5 4 1 86.4 64 22.4 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
60 - 74
Wuhan Shengfan (w)
30
-
41
B
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
59 - 54
Wuhan Shengfan (w)
30
-
26
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
72 - 61
Liaoning ZhongDa (W)
38
-
32
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
61 - 49
Wuhan Shengfan (w)
33
-
24
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
70 - 51
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
29
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
53 - 65
Wuhan Shengfan (w)
23
-
38
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
84 - 56
Liaoning ZhongDa (W)
47
-
34
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
76 - 61
Liaoning ZhongDa (W)
38
-
28
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
56 - 49
Liaoning ZhongDa (W)
28
-
18
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
87 - 55
Wuhan Shengfan (w)
42
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

Liaoning ZhongDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
60 - 74
Wuhan Shengfan (w)
30
-
41
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
86 - 93
Liaoning ZhongDa (W)
44
-
48
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57 - 88
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
51
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 56
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91 - 71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71 - 65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65 - 77
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
34
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
63 - 74
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
41
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51 - 73
IMN (w)
21
-
37
B
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
59 - 54
Wuhan Shengfan (w)
30
-
26
T
Wuhan Shengfan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
60 - 74
Wuhan Shengfan (w)
30
-
41
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
98 - 65
Tianjin (w)
64
-
35
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
106 - 52
Tianjin (w)
57
-
31
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81 - 61
Shanxi TianZe (w)
40
-
27
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 82
Shanxi TianZe (w)
38
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
63 - 83
Wuhan Shengfan (w)
30
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 57
FJ Xiamen Egrets W
31
-
29
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 86
HeNan JinQian (W)
38
-
41
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64 - 39
Heilongjiang DaQ (w)
40
-
15
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
59 - 54
Wuhan Shengfan (w)
30
-
26
B