Bảng xếp hạng
Nữ Henan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 87.3 | 68.7 | 18.6 | 8 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 104 | 63 | 41 | 9 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 79 | 71.5 | 7.5 | 12 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 87.3 | 68.7 | 18.6 | 67% |
Tianjin (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 5 | 66 | 95.6 | -29.6 | 19 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 75 | 85 | -10 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 60 | 102.7 | -42.7 | 19 | 0% |
trận gần đây | 5 | 0 | 5 | 66 | 95.6 | -29.6 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
104
-
63
Tianjin (w)
61
-
21
T
WCBA
Tianjin (w)
98
-
76
HeNan JinQian (W)
50
-
34
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
67
-
86
Tianjin (w)
36
-
46
B
WCBA
Tianjin (w)
54
-
71
HeNan JinQian (W)
30
-
30
T
WCBA
Tianjin (w)
61
-
58
HeNan JinQian (W)
42
-
30
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
83
-
71
Tianjin (w)
40
-
36
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
56
-
78
Tianjin (w)
24
-
35
B
WCBA
Tianjin (w)
54
-
79
HeNan JinQian (W)
26
-
42
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
73
-
51
Tianjin (w)
41
-
25
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
104
-
63
Tianjin (w)
61
-
21
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
77
-
76
HeNan JinQian (W)
44
-
40
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
66
-
82
HeNan JinQian (W)
34
-
46
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
98
-
63
FJ Xiamen Egrets W
54
-
35
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
91
-
86
Hefei (W)
34
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80
-
86
HeNan JinQian (W)
38
-
41
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
128
-
50
HeNan JinQian (W)
67
-
23
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
65
-
92
IMN (w)
36
-
53
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
90
-
64
HeNan JinQian (W)
34
-
34
B
WCBA
GuangDong (w)
92
-
65
HeNan JinQian (W)
43
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
HeNan JinQian (W)
104
-
63
Tianjin (w)
61
-
21
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
98
-
65
Tianjin (w)
64
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
106
-
52
Tianjin (w)
57
-
31
B
WCBA
Tianjin (w)
77
-
82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
73
-
88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
B
NWBC
hebei (w)
62
-
77
Tianjin (w)
24
-
40
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68
-
88
Tianjin (w)
35
-
51
T
NWBC
IMN (w)
85
-
67
Tianjin (w)
45
-
34
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
76
-
68
Tianjin (w)
37
-
38
B
NWBC
Tianjin (w)
55
-
87
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
40
B