Bảng xếp hạng

JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 78.2 82.8 -4.6 10 50%
Chủ 2 0 2 71.5 90.5 -19 13 0%
Khách 2 2 0 85 75 10 5 100%
trận gần đây 4 2 2 78.2 82.8 -4.6 50%
Nữ Daqing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 3 1 75 67.2 7.8 6 75%
Chủ 2 1 1 64 67 -3 6 50%
Khách 2 2 0 86 67.5 18.5 4 100%
trận gần đây 4 3 1 75 67.2 7.8 75%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 72
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

JiangXi Ganxing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
86 - 93
Liaoning ZhongDa (W)
44
-
48
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57 - 88
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
51
B
WCBA
Tianjin (w)
77 - 82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
T
WCBA
Tianjin (w)
73 - 88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 72
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
28
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65 - 77
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
34
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 64
JiangXi Ganxing (W)
45
-
27
B
Nữ Daqing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
72 - 75
Heilongjiang DaQ (w)
39
-
38
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63 - 97
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
46
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
61 - 75
Hefei (W)
26
-
46
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67 - 59
Hefei (W)
40
-
31
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 72
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
28
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
81 - 53
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
27
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
63 - 74
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
41
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64 - 39
Heilongjiang DaQ (w)
40
-
15
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
51 - 68
IMN (w)
28
-
32
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
79 - 71
Shanxi TianZe (w)
40
-
43
T