Bảng xếp hạng

JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 75.7 79.3 -3.6 4 67%
Chủ 1 0 1 57 88 -31 10 0%
Khách 2 2 0 85 75 10 1 100%
trận gần đây 3 2 1 75.7 79.3 -3.6 67%
Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 82.7 61.3 21.4 3 100%
Chủ 2 2 0 80 63.5 16.5 2 100%
Khách 1 1 0 88 57 31 5 100%
trận gần đây 3 3 0 82.7 61.3 21.4 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57 - 88
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
51
B
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65 - 77
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

JiangXi Ganxing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57 - 88
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
51
B
WCBA
Tianjin (w)
77 - 82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
T
WCBA
Tianjin (w)
73 - 88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 72
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
28
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65 - 77
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
34
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 64
JiangXi Ganxing (W)
45
-
27
B
Liaoning ZhongDa (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
57 - 88
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
51
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 56
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91 - 71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71 - 65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
65 - 77
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
34
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
63 - 74
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
41
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51 - 73
IMN (w)
21
-
37
B
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
59 - 54
Wuhan Shengfan (w)
30
-
26
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
70 - 79
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
36
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
72 - 61
Liaoning ZhongDa (W)
38
-
32
B