Bảng xếp hạng
Nữ Xiamen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 63.3 | 85.7 | -22.4 | 19 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 63 | 97 | -34 | 19 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 63.5 | 80 | -16.5 | 19 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 63.3 | 85.7 | -22.4 | 0% |
Nữ Daqing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 75 | 65.7 | 9.3 | 10 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 64 | 67 | -3 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 97 | 63 | 34 | 8 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 75 | 65.7 | 9.3 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63
-
97
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
46
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65
-
66
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
30
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
76
-
62
FJ Xiamen Egrets W
35
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63
-
97
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
46
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69
-
56
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91
-
71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
98
-
63
FJ Xiamen Egrets W
54
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73
-
57
FJ Xiamen Egrets W
31
-
29
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
56
-
82
Hefei (W)
29
-
48
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
76
-
70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
62
-
64
hebei (w)
31
-
33
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
70
-
79
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
36
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
59
-
73
IMN (w)
26
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
63
-
97
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
46
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
61
-
75
Hefei (W)
26
-
46
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67
-
59
Hefei (W)
40
-
31
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82
-
72
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
28
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
81
-
53
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
27
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
63
-
74
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
41
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64
-
39
Heilongjiang DaQ (w)
40
-
15
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
51
-
68
IMN (w)
28
-
32
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
79
-
71
Shanxi TianZe (w)
40
-
43
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
76
-
68
Tianjin (w)
37
-
38
T