Bảng xếp hạng
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 86.7 | 65 | 21.7 | 12 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 86.7 | 65 | 21.7 | 4 | 67% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 86.7 | 65 | 21.7 | 67% |
Tianjin (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 67.3 | 92 | -24.7 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 75 | 85 | -10 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 52 | 106 | -54 | 18 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 67.3 | 92 | -24.7 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
106
-
52
Tianjin (w)
57
-
31
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
81
-
47
Tianjin (w)
42
-
21
T
WCBA
Tianjin (w)
86
-
84
Wuhan Shengfan (w)
45
-
52
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
88
-
79
Tianjin (w)
50
-
39
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
74
-
47
Tianjin (w)
41
-
16
T
WCBA
Tianjin (w)
92
-
96
Wuhan Shengfan (w)
39
-
40
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
69
-
52
Tianjin (w)
34
-
23
T
WCBA
Tianjin (w)
93
-
68
Wuhan Shengfan (w)
45
-
39
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81
-
61
Tianjin (w)
44
-
27
T
WCBA
Tianjin (w)
70
-
65
Wuhan Shengfan (w)
49
-
26
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
106
-
52
Tianjin (w)
57
-
31
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81
-
61
Shanxi TianZe (w)
40
-
27
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73
-
82
Shanxi TianZe (w)
38
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
63
-
83
Wuhan Shengfan (w)
30
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73
-
57
FJ Xiamen Egrets W
31
-
29
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80
-
86
HeNan JinQian (W)
38
-
41
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64
-
39
Heilongjiang DaQ (w)
40
-
15
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
59
-
54
Wuhan Shengfan (w)
30
-
26
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
75
-
50
hebei (w)
37
-
17
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
72
-
61
Liaoning ZhongDa (W)
38
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
106
-
52
Tianjin (w)
57
-
31
B
WCBA
Tianjin (w)
77
-
82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
73
-
88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
B
NWBC
hebei (w)
62
-
77
Tianjin (w)
24
-
40
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68
-
88
Tianjin (w)
35
-
51
T
NWBC
IMN (w)
85
-
67
Tianjin (w)
45
-
34
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
76
-
68
Tianjin (w)
37
-
38
B
NWBC
Tianjin (w)
55
-
87
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
40
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
81
-
47
Tianjin (w)
42
-
21
B
NWBC
Tianjin (w)
64
-
102
ShangHai BaoShan (w)
33
-
49
B