Bảng xếp hạng

Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 69.7 78.7 -9 14 33%
Chủ 1 0 1 66 82 -16 15 0%
Khách 2 1 1 71.5 77 -5.5 12 50%
trận gần đây 3 1 2 69.7 78.7 -9 33%
Nữ Henan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 82 66 16 2 100%
Chủ 0 0 0 0 0 0 13 0%
Khách 1 1 0 82 66 16 10 100%
trận gần đây 1 1 0 82 66 16 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
66 - 82
HeNan JinQian (W)
34
-
46
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
76 - 104
Shanxi TianZe (w)
43
-
50
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
99 - 71
HeNan JinQian (W)
54
-
35
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
79 - 73
Shanxi TianZe (w)
33
-
30
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
67 - 52
Shanxi TianZe (w)
42
-
22
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
72 - 83
HeNan JinQian (W)
36
-
39
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
52 - 96
Shanxi TianZe (w)
20
-
41
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
76 - 71
HeNan JinQian (W)
33
-
25
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
90 - 71
Shanxi TianZe (w)
43
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Shaanxi TianZe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
66 - 82
HeNan JinQian (W)
34
-
46
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81 - 61
Shanxi TianZe (w)
40
-
27
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 82
Shanxi TianZe (w)
38
-
44
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71 - 65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
81 - 53
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
27
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 64
JiangXi Ganxing (W)
45
-
27
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
76 - 70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68 - 88
Tianjin (w)
35
-
51
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
79 - 71
Shanxi TianZe (w)
40
-
43
B
NWBC
hebei (w)
71 - 80
Shanxi TianZe (w)
35
-
40
T
Nữ Henan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shanxi TianZe (w)
66 - 82
HeNan JinQian (W)
34
-
46
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
98 - 63
FJ Xiamen Egrets W
54
-
35
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
91 - 86
Hefei (W)
34
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 86
HeNan JinQian (W)
38
-
41
T
WCBA
SiChuan JinQiang (w)
128 - 50
HeNan JinQian (W)
67
-
23
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
65 - 92
IMN (w)
36
-
53
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
90 - 64
HeNan JinQian (W)
34
-
34
B
WCBA
GuangDong (w)
92 - 65
HeNan JinQian (W)
43
-
34
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
83 - 66
HeNan JinQian (W)
46
-
32
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
71 - 80
ChiShuiHe (W)
34
-
44
B