Bảng xếp hạng

Nữ Xiamen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 63.5 80 -16.5 17 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 17 0%
Khách 2 0 2 63.5 80 -16.5 17 0%
trận gần đây 2 0 2 63.5 80 -16.5 0%
Nữ Daqing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 64 67 -3 9 50%
Chủ 2 1 1 64 67 -3 4 50%
Khách 0 0 0 0 0 0 13 0%
trận gần đây 2 1 1 64 67 -3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
65 - 66
Heilongjiang DaQ (w)
33
-
30
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
76 - 62
FJ Xiamen Egrets W
35
-
29
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Xiamen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
69 - 56
FJ Xiamen Egrets W
41
-
35
B
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91 - 71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
B
WCBA
HeNan JinQian (W)
98 - 63
FJ Xiamen Egrets W
54
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 57
FJ Xiamen Egrets W
31
-
29
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
56 - 82
Hefei (W)
29
-
48
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
76 - 70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
62 - 64
hebei (w)
31
-
33
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
70 - 79
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
36
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
59 - 73
IMN (w)
26
-
40
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
67 - 74
FJ Xiamen Egrets W
31
-
27
T
Nữ Daqing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
61 - 75
Hefei (W)
26
-
46
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67 - 59
Hefei (W)
40
-
31
T
WCBA
JiangXi Ganxing (W)
82 - 72
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
28
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
81 - 53
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
27
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
63 - 74
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
41
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64 - 39
Heilongjiang DaQ (w)
40
-
15
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
51 - 68
IMN (w)
28
-
32
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
79 - 71
Shanxi TianZe (w)
40
-
43
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
76 - 68
Tianjin (w)
37
-
38
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
55 - 87
Wuhan Shengfan (w)
28
-
51
B