Bảng xếp hạng

Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 77 71.5 5.5 13 50%
Chủ 2 1 1 77 71.5 5.5 5 50%
Khách 0 0 0 0 0 0 14 0%
trận gần đây 2 1 1 77 71.5 5.5 50%
Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 75 85 -10 19 0%
Chủ 2 0 2 75 85 -10 19 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 19 0%
trận gần đây 2 0 2 75 85 -10 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
81 - 47
Tianjin (w)
42
-
21
T
WCBA
Tianjin (w)
86 - 84
Wuhan Shengfan (w)
45
-
52
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
88 - 79
Tianjin (w)
50
-
39
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
74 - 47
Tianjin (w)
41
-
16
T
WCBA
Tianjin (w)
92 - 96
Wuhan Shengfan (w)
39
-
40
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
69 - 52
Tianjin (w)
34
-
23
T
WCBA
Tianjin (w)
93 - 68
Wuhan Shengfan (w)
45
-
39
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81 - 61
Tianjin (w)
44
-
27
T
WCBA
Tianjin (w)
70 - 65
Wuhan Shengfan (w)
49
-
26
B

Tỷ số quá khứ   

Wuhan Shengfan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
81 - 61
Shanxi TianZe (w)
40
-
27
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 82
Shanxi TianZe (w)
38
-
44
B
WCBA
Hefei (W)
63 - 83
Wuhan Shengfan (w)
30
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73 - 57
FJ Xiamen Egrets W
31
-
29
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80 - 86
HeNan JinQian (W)
38
-
41
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64 - 39
Heilongjiang DaQ (w)
40
-
15
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
59 - 54
Wuhan Shengfan (w)
30
-
26
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
75 - 50
hebei (w)
37
-
17
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
72 - 61
Liaoning ZhongDa (W)
38
-
32
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
55 - 87
Wuhan Shengfan (w)
28
-
51
T
Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
77 - 82
JiangXi Ganxing (W)
48
-
42
B
WCBA
Tianjin (w)
73 - 88
JiangXi Ganxing (W)
35
-
43
B
NWBC
hebei (w)
62 - 77
Tianjin (w)
24
-
40
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68 - 88
Tianjin (w)
35
-
51
T
NWBC
IMN (w)
85 - 67
Tianjin (w)
45
-
34
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
76 - 68
Tianjin (w)
37
-
38
B
NWBC
Tianjin (w)
55 - 87
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
40
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
81 - 47
Tianjin (w)
42
-
21
B
NWBC
Tianjin (w)
64 - 102
ShangHai BaoShan (w)
33
-
49
B
NWBC
Mining Univers W
83 - 105
Tianjin (w)
39
-
54
T