Bảng xếp hạng

Tianjin (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 73 88 -15 16 0%
Chủ 1 0 1 73 88 -15 16 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 16 0%
trận gần đây 1 0 1 73 88 -15 0%
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 88 73 15 6 100%
Chủ 0 0 0 0 0 0 9 0%
Khách 1 1 0 88 73 15 4 100%
trận gần đây 1 1 0 88 73 15 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
73 - 88
Ganzhou Ganxing Wome
35
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
73 - 88
Ganzhou Ganxing Wome
35
-
43
B
NWBC
hebei (w)
62 - 77
Tianjin (w)
24
-
40
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68 - 88
Tianjin (w)
35
-
51
T
NWBC
IMN (w)
85 - 67
Tianjin (w)
45
-
34
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
76 - 68
Tianjin (w)
37
-
38
B
NWBC
Tianjin (w)
55 - 87
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
40
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
81 - 47
Tianjin (w)
42
-
21
B
NWBC
Tianjin (w)
64 - 102
ShangHai BaoShan (w)
33
-
49
B
NWBC
Mining Univers W
83 - 105
Tianjin (w)
39
-
54
T
NWBC
IMN (w)
87 - 77
Tianjin (w)
48
-
36
B
JiangXi Ganxing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Tianjin (w)
73 - 88
Ganzhou Ganxing Wome
35
-
43
T
WCBA
Ganzhou Ganxing Wome
82 - 72
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
28
T
WCBA
Ganzhou Ganxing Wome
65 - 77
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
34
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80 - 64
Ganzhou Ganxing Wome
45
-
27
B