Bảng xếp hạng
Nữ Daqing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 67 | 59 | 8 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 67 | 59 | 8 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 67 | 59 | 8 | 100% |
Hefei (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 59 | 67 | -8 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 59 | 67 | -8 | 17 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 59 | 67 | -8 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67
-
59
Hefei (W)
40
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67
-
59
Hefei (W)
40
-
31
T
WCBA
Ganzhou Ganxing Wome
82
-
72
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
28
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
81
-
53
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
27
B
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
63
-
74
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
41
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64
-
39
Heilongjiang DaQ (w)
40
-
15
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
51
-
68
IMN (w)
28
-
32
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
79
-
71
Shanxi TianZe (w)
40
-
43
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
76
-
68
Tianjin (w)
37
-
38
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
55
-
87
Wuhan Shengfan (w)
28
-
51
B
NWBC
Liaoning Women's
56
-
67
Heilongjiang DaQ (w)
32
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
67
-
59
Hefei (W)
40
-
31
B
WCBA
Hefei (W)
63
-
83
Wuhan Shengfan (w)
30
-
36
B
WCBA
HeNan YiChuan (w)
91
-
86
Hefei (W)
34
-
36
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
56
-
82
Hefei (W)
29
-
48
T