Bảng xếp hạng
Liaoning ZhongDa (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 91 | 71 | 20 | 9 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 91 | 71 | 20 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 91 | 71 | 20 | 100% |
Nữ Xiamen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 71 | 91 | -20 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 71 | 91 | -20 | 12 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 71 | 91 | -20 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91
-
71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
70
-
79
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
36
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
106
-
74
FJ Xiamen Egrets W
64
-
39
T
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
40
-
85
Liaoning ZhongDa (W)
18
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91
-
71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
T
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71
-
65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
T
WCBA
Ganzhou Ganxing Wome
65
-
77
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
34
T
WCBA
Heilongjiang DaQ (w)
63
-
74
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
41
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
51
-
73
IMN (w)
21
-
37
B
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
59
-
54
Wuhan Shengfan (w)
30
-
26
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
70
-
79
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
36
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
72
-
61
Liaoning ZhongDa (W)
38
-
32
B
NWBC
Tianjin (w)
55
-
87
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
40
T
NWBC
Fujian Zhongteng (W)
57
-
41
Liaoning ZhongDa (W)
32
-
20
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
91
-
71
FJ Xiamen Egrets W
58
-
32
B
WCBA
HeNan YiChuan (w)
98
-
63
FJ Xiamen Egrets W
54
-
35
B
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73
-
57
FJ Xiamen Egrets W
31
-
29
B
WCBA
FJ Xiamen Egrets W
56
-
82
Hefei (W)
29
-
48
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
76
-
70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
62
-
64
hebei (w)
31
-
33
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
70
-
79
Liaoning ZhongDa (W)
41
-
36
B
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
59
-
73
IMN (w)
26
-
40
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
67
-
74
FJ Xiamen Egrets W
31
-
27
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
86
-
71
hebei (w)
41
-
37
T