Bảng xếp hạng
Tianjin (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
JiangXi Ganxing (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
hebei (w)
62
-
77
Tianjin (w)
24
-
40
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68
-
88
Tianjin (w)
35
-
51
T
NWBC
IMN (w)
85
-
67
Tianjin (w)
45
-
34
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
76
-
68
Tianjin (w)
37
-
38
B
NWBC
Tianjin (w)
55
-
87
Liaoning ZhongDa (W)
33
-
40
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
81
-
47
Tianjin (w)
42
-
21
B
NWBC
Tianjin (w)
64
-
102
ShangHai BaoShan (w)
33
-
49
B
NWBC
Mining Univers W
83
-
105
Tianjin (w)
39
-
54
T
NWBC
IMN (w)
87
-
77
Tianjin (w)
48
-
36
B
NWBC
Tianjin (w)
74
-
79
hebei (w)
38
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Ganzhou Ganxing Wome
82
-
72
Heilongjiang DaQ (w)
46
-
28
T
WCBA
Ganzhou Ganxing Wome
65
-
77
Liaoning ZhongDa (W)
30
-
34
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
64
Ganzhou Ganxing Wome
45
-
27
B