Bảng xếp hạng
Wuhan Shengfan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Shaanxi TianZe (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
70
-
51
Shanxi TianZe (w)
42
-
24
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
77
-
80
Wuhan Shengfan (w)
29
-
37
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62
-
56
Shanxi TianZe (w)
27
-
27
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
77
-
63
Shanxi TianZe (w)
36
-
38
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64
-
43
Shanxi TianZe (w)
31
-
19
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
47
-
72
Wuhan Shengfan (w)
18
-
45
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
62
-
58
Shanxi TianZe (w)
21
-
41
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
78
Wuhan Shengfan (w)
35
-
40
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
92
-
95
Wuhan Shengfan (w)
41
-
44
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64
-
70
Shanxi TianZe (w)
23
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Hefei (W)
63
-
83
Wuhan Shengfan (w)
30
-
36
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
73
-
57
FJ Xiamen Egrets W
31
-
29
T
WCBA
Wuhan Shengfan (w)
80
-
86
HeNan YiChuan (w)
38
-
41
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
64
-
39
Heilongjiang DaQ (w)
40
-
15
T
NWBC
Liaoning ZhongDa (W)
59
-
54
Wuhan Shengfan (w)
30
-
26
B
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
75
-
50
hebei (w)
37
-
17
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
72
-
61
Liaoning ZhongDa (W)
38
-
32
T
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
55
-
87
Wuhan Shengfan (w)
28
-
51
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
81
-
47
Tianjin (w)
42
-
21
T
NWBC
Wuhan Shengfan (w)
50
-
62
GuangDong (w)
24
-
21
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Liaoning ZhongDa (W)
71
-
65
Shanxi TianZe (w)
35
-
23
B
WCBA
Shanxi TianZe (w)
81
-
53
Heilongjiang DaQ (w)
41
-
27
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
80
-
64
Ganzhou Ganxing Wome
45
-
27
T
NWBC
FJ Xiamen Egrets W
76
-
70
Shanxi TianZe (w)
31
-
38
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
68
-
88
Tianjin (w)
35
-
51
B
NWBC
Heilongjiang DaQ (w)
79
-
71
Shanxi TianZe (w)
40
-
43
B
NWBC
hebei (w)
71
-
80
Shanxi TianZe (w)
35
-
40
T
NWBC
Shanxi TianZe (w)
67
-
74
FJ Xiamen Egrets W
31
-
27
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
56
-
94
IMN (w)
25
-
36
B
NWBC
Shanxi TianZe (w)
65
-
94
beijing normal
35
-
44
B