Bảng xếp hạng

ShangHai BaoShan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 19 11 83.3 74.5 8.8 9 63%
Chủ 14 10 4 85.2 76.6 8.6 10 71%
Khách 16 9 7 81.7 72.6 9.1 7 56%
trận gần đây 10 6 4 85.8 81.4 4.4 60%
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 4 26 74 88.6 -14.6 19 13%
Chủ 15 2 13 73 88.2 -15.2 19 13%
Khách 15 2 13 75 89 -14 19 13%
trận gần đây 10 2 8 75.8 90.5 -14.7 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94 - 80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
74 - 95
ShangHai BaoShan (w)
37
-
49
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
65 - 108
ShangHai BaoShan (w)
32
-
56
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
105 - 87
Shi Jiazhuang (w)
60
-
44
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
72 - 100
ShangHai BaoShan (w)
23
-
54
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
60 - 69
ShangHai BaoShan (w)
26
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
96 - 58
Shi Jiazhuang (w)
48
-
36
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
81 - 68
Shi Jiazhuang (w)
41
-
30
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
74 - 61
Shi Jiazhuang (w)
30
-
28
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
69 - 52
Shi Jiazhuang (w)
29
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

ShangHai Baoshan (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
87 - 78
ShangHai BaoShan (w)
50
-
41
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
82 - 90
ShangHai BaoShan (w)
47
-
47
T
WCBA
IMN (w)
83 - 70
ShangHai BaoShan (w)
45
-
34
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
78 - 92
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
82 - 91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
48
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90 - 54
Xinjiang TianSan (W)
47
-
26
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113 - 107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
T
WCBA
Jiang Su (w)
69 - 91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
40
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
73 - 79
SiChuan YuanDag (w)
44
-
48
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
84 - 79
ChiShuiHe (W)
52
-
38
T
Shi Jiazhuang Win Power (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
79 - 95
Beijing Ducks (w)
40
-
36
B
WCBA
GuangDong (w)
104 - 76
Shi Jiazhuang (w)
58
-
32
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
67 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
38
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
120 - 70
Shi Jiazhuang (w)
61
-
38
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69 - 85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91 - 87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87 - 70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
B
WCBA
IMN (w)
77 - 72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
B

48.1%
44.1%
28.6%
32%
56.2%
50.2%
76.8%
79.6%
34.6
29.4
20.1
13
7.5
5.9
14
14.1