Bảng xếp hạng
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 4 | 25 | 73.8 | 88.4 | -14.6 | 19 | 14% |
Chủ | 14 | 2 | 12 | 72.6 | 87.7 | -15.1 | 19 | 14% |
Khách | 15 | 2 | 13 | 75 | 89 | -14 | 19 | 13% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.3 | 89.1 | -13.8 | 20% |
Beijing Ducks (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 17 | 80.8 | 82 | -1.2 | 14 | 41% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 81.7 | 80.3 | 1.4 | 11 | 60% |
Khách | 14 | 3 | 11 | 79.9 | 83.8 | -3.9 | 16 | 21% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79.5 | 83.1 | -3.6 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
87
-
70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
75
-
91
Beijing Ducks (w)
52
-
39
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
91
-
86
Shi Jiazhuang (w)
46
-
47
B
NWBC
Shi Jiazhuang (w)
54
-
82
Beijing Ducks (w)
28
-
35
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
82
-
78
Shi Jiazhuang (w)
31
-
45
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
92
-
73
Beijing Ducks (w)
49
-
33
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
75
-
61
Shi Jiazhuang (w)
43
-
29
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
62
-
68
Beijing Ducks (w)
34
-
34
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57
-
82
Beijing Ducks (w)
22
-
43
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
63
-
74
Beijing Ducks (w)
32
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
104
-
76
Shi Jiazhuang (w)
58
-
32
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
67
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
38
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
120
-
70
Shi Jiazhuang (w)
61
-
38
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69
-
85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91
-
87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82
-
77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87
-
70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
B
WCBA
IMN (w)
77
-
72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82
-
91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
81
-
74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
67
-
84
IMN (w)
41
-
40
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
70
-
84
GuangDong (w)
36
-
48
B
WCBA
Jiang Su (w)
60
-
88
Beijing Ducks (w)
28
-
41
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
107
-
72
Beijing Ducks (w)
59
-
39
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
90
-
87
Beijing Ducks (w)
38
-
45
B
WCBA
Beijing Ducks (w)
103
-
74
Fujian Zhongteng (W)
56
-
41
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87
-
70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91
-
87
Beijing Ducks (w)
36
-
42
B
WCBA
IMN (w)
84
-
68
Beijing Ducks (w)
42
-
38
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87
-
66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
B