Bảng xếp hạng
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 20 | 8 | 81.9 | 76.5 | 5.4 | 4 | 71% |
Chủ | 14 | 10 | 4 | 83.5 | 77.8 | 5.7 | 9 | 71% |
Khách | 14 | 10 | 4 | 80.3 | 75.2 | 5.1 | 4 | 71% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 82.6 | 77.5 | 5.1 | 70% |
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 4 | 24 | 73.8 | 87.8 | -14 | 19 | 14% |
Chủ | 14 | 2 | 12 | 72.6 | 87.7 | -15.1 | 19 | 14% |
Khách | 14 | 2 | 12 | 74.9 | 87.9 | -13 | 18 | 14% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.7 | 88.1 | -12.4 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
GuangDong (w)
81
-
74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
81
-
85
GuangDong (w)
42
-
50
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
64
-
76
GuangDong (w)
23
-
46
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
47
-
70
GuangDong (w)
0
-
0
T
WCBA
GuangDong (w)
98
-
68
Shi Jiazhuang (w)
51
-
24
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
56
-
79
GuangDong (w)
33
-
40
T
WCBA
GuangDong (w)
78
-
57
Shi Jiazhuang (w)
34
-
36
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
67
-
99
GuangDong (w)
34
-
48
T
WCBA
GuangDong (w)
88
-
58
Shi Jiazhuang (w)
50
-
31
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
76
-
94
GuangDong (w)
35
-
54
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Beijing Ducks (w)
70
-
84
GuangDong (w)
36
-
48
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
83
GuangDong (w)
36
-
49
T
WCBA
GuangDong (w)
82
-
91
ShangHai BaoShan (w)
37
-
48
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61
-
84
GuangDong (w)
29
-
52
T
WCBA
Jiang Su (w)
55
-
76
GuangDong (w)
32
-
44
T
WCBA
GuangDong (w)
69
-
98
SiChuan YuanDag (w)
35
-
62
B
WCBA
GuangDong (w)
75
-
74
ChiShuiHe (W)
45
-
40
T
WCBA
GuangDong (w)
96
-
81
Fujian Zhongteng (W)
50
-
46
T
WCBA
GuangDong (w)
81
-
74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
105
-
96
GuangDong (w)
56
-
53
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
67
-
82
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
38
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
120
-
70
Shi Jiazhuang (w)
61
-
38
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69
-
85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91
-
87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82
-
77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87
-
70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
B
WCBA
IMN (w)
77
-
72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82
-
91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
81
-
74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94
-
80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
B