Bảng xếp hạng

Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 4 23 74 88 -14 19 15%
Chủ 13 2 11 73 88.2 -15.2 19 15%
Khách 14 2 12 74.9 87.9 -13 18 14%
trận gần đây 10 2 8 77.9 89.5 -11.6 20%
Shanxi Zhuyeqing (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 22 5 85.2 74.1 11.1 3 81%
Chủ 13 12 1 83.7 69.5 14.2 5 92%
Khách 14 10 4 86.6 78.4 8.2 3 71%
trận gần đây 10 10 0 87.6 70.2 17.4 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 72
Shi Jiazhuang (w)
47
-
33
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 66
Shi Jiazhuang (w)
53
-
31
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
56 - 85
Shanxi Zhuyeqing (w)
29
-
40
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
92 - 98
Shanxi Zhuyeqing (w)
47
-
48
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
100 - 73
Shi Jiazhuang (w)
46
-
39
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
77 - 65
Shi Jiazhuang (w)
36
-
31
B
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
84 - 75
Shi Jiazhuang (w)
43
-
38
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
57 - 73
Shanxi Zhuyeqing (w)
20
-
38
B
NWBC
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 59
Shi Jiazhuang (w)
50
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Shi Jiazhuang Win Power (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
120 - 70
Shi Jiazhuang (w)
61
-
38
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69 - 85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91 - 87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
T
WCBA
Beijing Ducks (w)
87 - 70
Shi Jiazhuang (w)
42
-
37
B
WCBA
IMN (w)
77 - 72
Shi Jiazhuang (w)
41
-
37
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
B
WCBA
GuangDong (w)
81 - 74
Shi Jiazhuang (w)
36
-
34
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
94 - 80
Shi Jiazhuang (w)
45
-
42
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
96 - 89
Shi Jiazhuang (w)
46
-
42
B
Shanxi Zhuyeqing (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
78 - 92
Shanxi Zhuyeqing (w)
40
-
46
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 64
Jiang Su (w)
46
-
32
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
81 - 75
SiChuan YuanDag (w)
38
-
36
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
75 - 80
Shanxi Zhuyeqing (w)
36
-
38
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
64 - 90
Shanxi Zhuyeqing (w)
34
-
49
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 91
Shanxi Zhuyeqing (w)
39
-
46
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
87 - 66
Beijing Ducks (w)
43
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
92 - 84
IMN (w)
47
-
37
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
91 - 48
Xinjiang TianSan (W)
53
-
29
T

44.3%
49.2%
33.6%
37%
50%
53.9%
78.4%
74.5%
32.7
36.7
14.8
19.9
5.7
8.5
14
10